Nội Dung Chính
- 1 So Sánh Đèn Đường Led 100w 2026: Loại Nào Tiết Kiệm Điện Nhất?
- 1.1 Các Loại Đèn Đường Led 100w Phổ Biến
- 1.2 So Sánh Chi Tiết Các Loại Đèn
- 1.3 Video So Sánh Đèn Đường LED
- 1.4 Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
- 1.4.1 1. Đèn đường LED 100w có tiêu thụ bao nhiêu điện?
- 1.4.2 2. Tuổi thọ của đèn đường LED 100w là bao lâu?
- 1.4.3 3. Nên chọn chip LED nào cho đèn đường LED 100w?
- 1.4.4 4. Đèn đường LED có cần bảo trì thường xuyên không?
- 1.4.5 5. Giá thành của đèn đường LED 100w là bao nhiêu?
- 1.4.6 6. Đèn đường LED có gây chói mắt không?
- 1.4.7 7. Làm thế nào để chọn được đèn đường LED 100w phù hợp?
So Sánh Đèn Đường Led 100w 2026: Loại Nào Tiết Kiệm Điện Nhất?
Đèn đường LED 100w đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án chiếu sáng công cộng nhờ hiệu quả tiết kiệm điện và tuổi thọ cao. Tuy nhiên, với sự đa dạng về mẫu mã và công nghệ, việc lựa chọn loại đèn phù hợp có thể gây khó khăn. Bài viết này của Thành Đạt LED sẽ so sánh chi tiết các loại đèn đường LED 100w phổ biến nhất năm 2026, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
Các Loại Đèn Đường Led 100w Phổ Biến
Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại đèn đường LED 100w khác nhau. Chúng ta sẽ tập trung vào các mẫu đèn sau:
- Đèn đường LED lá (TDLDLD-100)
- Đèn đường LED Philips BRP371 (TDLD371-100)
- Đèn đường LED Philips BRP391 (TDLD391-100)
- Đèn đường LED Philips BRP392 (TDLD392-100)
- Đèn đường LED SMD – D10 (TDLD-D10100)
- Đèn đường LED Module M1 SMD (TDLDD1-100)
- Đèn đường LED Module M1 COB (TDLDD1C-100)
- Đèn đường LED Module M2 SMD (TDLDD2-100)
- Đèn đường LED Module M2 COB (TDLDD2C-100)
- Đèn đường LED Module M3 – SMD (TDLDD3-100)
- Đèn đường LED Module M3 – COB (TDLDD3C-100)
- Đèn đường LED Module M4 – SMD (TDLDD4-100)
- Đèn đường LED Module M4 – COB (TDLDD4C-100)
- Đèn đường LED M5 – SMD (TDLDD5-100)
- Đèn đường LED Module M11 – SMD (TDLDD11-100)
- Đèn đường LED Module M11 – COB (TDLDD11C-100)
- Đèn đường LED Module M12B – SMD (TDLDD12B-100)
So Sánh Chi Tiết Các Loại Đèn
Để so sánh một cách khách quan, chúng ta sẽ xem xét các yếu tố quan trọng như công suất tiêu thụ, hiệu suất sáng, tuổi thọ, kích thước, trọng lượng và giá thành.
Bảng So Sánh Thông Số Kỹ Thuật
| Mã Sản Phẩm | Kích Thước (mm) | Trọng Lượng (g) | Chip LED | Giá (VNĐ) |
|---|---|---|---|---|
| TDLDLD-100 | 720 x 280 x 85 | 3000 | COB Bridgelux/Philips/Cree | 1.560.000 |
| TDLD371-100 | 421 x 318 x 150 | 5100 | SMD Bridgelux/Philips/Cree | 2.070.000 |
| TDLD391-100 | 492 x 210 x 86 | 5800 | SMD Bridgelux/Philips/Cree | 1.750.000 |
| TDLD392-100 | 492 x 295 x 86 | 8100 | SMD Bridgelux/Philips/Cree | 2.200.000 |
| TDLD-D10100 | 550 x 235 x 120 | 3600 | SMD Bridgelux/Philips/Cree | 2.370.000 |
| TDLDD1-100 | 610 x 350 x 90 | 6000 | SMD Bridgelux/Philips/Cree | 2.390.000 |
| TDLDD1C-100 | 610 x 350 x 90 | 6000 | COB Bridgelux/Philips/Cree | 2.580.000 |
| TDLDD2-100 | 650 x 350 x 135 | 5900 | SMD Bridgelux/Philips/Cree | 2.610.000 |
| TDLDD2C-100 | 650 x 350 x 135 | 5900 | COB Bridgelux/Philips/Cree | 2.810.000 |
| TDLDD3-100 | 520 x 360 x 90 | 5400 | SMD Bridgelux/Philips/Cree | 2.220.000 |
| TDLDD3C-100 | 520 x 360 x 90 | 5400 | COB Bridgelux/Philips/Cree | 2.220.000 |
| TDLDD4-100 | 480 x 310 x 96 | 6200-6500 | SMD Bridgelux/Philips/Cree | 2.030.000 |
| TDLDD4C-100 | 480 x 310 x 96 | 6200-6500 | COB Bridgelux/Philips/Cree | 2.160.000 |
| TDLDD5-100 | 610 x 350 x 90 | 6000 | SMD Bridgelux/Philips/Cree | 2.550.000 |
| TDLDD11-100 | 480 x 310 x 80 | 36000 | SMD Bridgelux/Philips/Cree | 2.090.000 |
| TDLDD11C-100 | 480 x 310 x 80 | 36000 | COB Bridgelux/Philips/Cree | 2.130.000 |
| TDLDD12B-100 | 500 x 300 x 90 | 3100-3500 | SMD Bridgelux/Philips/Cree | 1.780.000 |
Phân Tích và Đánh Giá
Dựa trên bảng so sánh, có thể thấy:
- Tiết kiệm điện: Đèn LED sử dụng chip COB thường có hiệu suất cao hơn so với chip SMD, giúp tiết kiệm điện hơn.
- Giá thành: Đèn đường LED lá (TDLDLD-100) có giá thành thấp nhất, phù hợp với các dự án có ngân sách hạn chế.
- Độ bền: Các dòng đèn Philips thường có tuổi thọ cao hơn và chất lượng ổn định hơn.
- Kích thước và trọng lượng: Đèn đường LED lá có kích thước nhỏ gọn và trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt.







Video So Sánh Đèn Đường LED
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Đèn đường LED 100w có tiêu thụ bao nhiêu điện?
Mức tiêu thụ điện của đèn đường LED 100w thường dao động từ 100-150W, tùy thuộc vào loại chip LED và thiết kế của đèn.
2. Tuổi thọ của đèn đường LED 100w là bao lâu?
Đèn đường LED 100w có tuổi thọ trung bình từ 50.000 – 100.000 giờ, tương đương với 5-10 năm sử dụng liên tục.
3. Nên chọn chip LED nào cho đèn đường LED 100w?
Chip LED Bridgelux, Philips và Cree là những lựa chọn tốt nhất, đảm bảo chất lượng và hiệu suất cao.
4. Đèn đường LED có cần bảo trì thường xuyên không?
Đèn đường LED ít cần bảo trì hơn so với các loại đèn truyền thống. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra và vệ sinh đèn định kỳ để đảm bảo hiệu suất sáng tốt nhất.
5. Giá thành của đèn đường LED 100w là bao nhiêu?
Giá thành của đèn đường LED 100w dao động từ 1.560.000 VNĐ đến 2.810.000 VNĐ, tùy thuộc vào thương hiệu, chất lượng và tính năng của đèn.
6. Đèn đường LED có gây chói mắt không?
Đèn đường LED chất lượng cao được thiết kế để phân phối ánh sáng đều và giảm thiểu hiện tượng chói mắt.
7. Làm thế nào để chọn được đèn đường LED 100w phù hợp?
Bạn nên xem xét các yếu tố như ngân sách, yêu cầu về độ sáng, tuổi thọ và chất lượng của đèn để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để lựa chọn được loại đèn đường LED 100w tốt nhất. Hãy liên hệ với Thành Đạt LED để được tư vấn và hỗ trợ thêm!
Tham khảo thêm về công nghệ LED trên Wikipedia.
CÔNG TY TNHH TM & DV THÀNH ĐẠT LED
Địa chỉ:-Số 938 đường Quang Trung, Phường Yên Nghĩa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
-91 Phước Lý 14 – P. Hòa Minh – Q. Liên Chiểu – Tp. Bà Rịa – Vũng Tàu
– Số 248 Đường Nguyễn Văn Khối – P.9 – Quận Gò Vấp – Tp. Hồ Chí Minh
– Điện thoại: 0986.474.671 – 0924.734.666 – 0867.224.396 – 0867.933.396
